三尺
さんじゃく さんしゃく「TAM XÍCH」
☆ Danh từ
3 người nhật feet; dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len)

Từ đồng nghĩa của 三尺
noun
さんしゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんしゃく
三尺
さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet
さんしゃく
sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo.
参酌
さんしゃく
sự so sánh và đưa ra lựa chọn tốt
Các từ liên quan tới さんしゃく
白山石楠花 はくさんしゃくなげ ハクサンシャクナゲ
Hakusan rhododendron, Rhododendron metternichii var.
三尺帯 さんじゃくおび さんしゃくたい
dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len); obi (áo kimonô)
三尺の童子 さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)
三尺の秋水 さんじゃくのしゅうすい さんしゃくのしゅうすい
mài sắc thanh gươm
nhà thơ trữ tình
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
weak acid