Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎゅぎゅ
sự ngáy
ぎゅうぎゅう
chặt (lèn); chật ních
ぎゅうぎゅう詰め ぎゅうぎゅうづめ
chật hẹp, nhồi nhét.
ぎゅっと ぎゅって
cứng rắn; nghiêm khắc; chặt chẽ; chặt
ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
ぎかいしゅぎ
chế độ đại nghị
べんぎしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
Đăng nhập để xem giải thích