Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主意主義
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
主意主義者 しゅいしゅぎしゃ
tình nguyện viên
しゅがしゅぎ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
ほしゅしゅぎ
chủ nghĩa bảo thủ
しゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại
しゅかんしゅぎ
chủ nghĩa chủ quan
しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
しゅちしゅぎしゃ
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
「CHỦ Ý CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích