Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擬古主義
ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ
ぎゅぎゅ
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
ぎこぎこ
squeak squeak, squeaking
じこしゅぎ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
ぎかいしゅぎ
chế độ đại nghị
べんぎしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội
こうりしゅぎ
thuyết vị lợi
こじんしゅぎ
chủ nghĩa cá nhân
「NGHĨ CỔ CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích