行数
ぎょうすう「HÀNH SỔ」
Dòng mã nguồn
☆ Danh từ
Số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng

ぎょうすう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょうすう
行数
ぎょうすう
số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng
ぎょうすう
số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng