商業数学
しょうぎょうすうがく「THƯƠNG NGHIỆP SỔ HỌC」
☆ Danh từ
Toán học thương mại

商業数学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商業数学
商業学 しょうぎょうがく
khoa học thương mại
商業学校 しょうぎょうがっこう
trường học thương mại
商業 しょうぎょう
buôn bán
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
商学 しょうがく
khoa học thương mại