ぼうぎょう
Sự phá ngầm, sự phá hoại, phá ngầm, phá hoại, làm hỏng, phá huỷ

ぼうぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうぎょう
ぼうぎょう
sự phá ngầm, sự phá hoại, phá ngầm.
妨業
ぼうぎょう
sự phá ngầm, sự phá hoại
Các từ liên quan tới ぼうぎょう
người phá ngầm, người phá hoại
妨業員 ぼうぎょういん
người phá ngầm, người phá hoại
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
high (as of mountain)
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo