行体
Những đặc tính semicursive

ぎょうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょうたい
行体
ぎょうたい くだりたい
những đặc tính semicursive
業態
ぎょうたい
phương thức kinh doanh, hình thái doanh nghiệp
ぎょうたい
sự chậm trễ
凝滞
ぎょうたい
chậm trễ
Các từ liên quan tới ぎょうたい
事業体 じぎょうたい
doanh nghiệp; kinh doanh; công ty; tập đoàn
企業体質 きぎょうたいしつ
nội dung tài chính
農業大国 のうぎょうたいこく
quốc gia có nền nông nghiệp phát triển
失業対策 しつぎょうたいさく
đối sách giải quyết tình trạng thất nghiệp
共同企業体 きょうどうきぎょうたい
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
公共企業体 こうきょうきぎょうたい
công ty của chính phủ, công ty nhà nước
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
特別目的事業体 とくべつもくてきじぎょうたい
thực thể mục đích đặc biệt (spe)