ぎょくはい
Jade cup

ぎょくはい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょくはい
ぎょくはい
jade cup
玉杯
ぎょくはい
ly (chén) bằng ngọc
Các từ liên quan tới ぎょくはい
lungfish
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
cây hồ chì, cây đậu mắt gà
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi
tinh thể, pha lê; đồ pha lê, vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, bằng pha lê; như pha lê
ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, chữ cỡ 61 quoành, nước Ai, len
ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia