Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白銀
はくぎん
óng ánh như bạc
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc
はんぎ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
はんぎゃくにん
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
はぎぞく
cây hồ chì, cây đậu mắt gà
はくはん
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
はぎ
bush clover
ぎょくはい
jade cup
はいぎゃく
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
「BẠCH NGÂN」
Đăng nhập để xem giải thích