白銀
はくぎん「BẠCH NGÂN」
☆ Danh từ
Óng ánh như bạc; bạc trắng

はくぎん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくぎん
白銀
はくぎん
óng ánh như bạc
はくぎん
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc
Các từ liên quan tới はくぎん
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
chính sách,người dân các bang miền nam,luật pháp...),người nổi loạn,nghĩa mỹ),nổi loạn,phiến loạn,(từ mỹ,người chống đối (lại chính quyền,dấy loạn,người phiến loạn,chống đối
cây hồ chì, cây đậu mắt gà
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
bush clover
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
jade cup
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng