魚竜
ぎょりゅう さかなりゅう「NGƯ LONG」
☆ Danh từ
Thằn lằn cá, ngư long

ぎょりゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょりゅう
魚竜
ぎょりゅう さかなりゅう
thằn lằn cá, ngư long
ぎょりゅう
thằn lằn cá, ngư long
檉柳
ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
Các từ liên quan tới ぎょりゅう
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), bút mực, bút chì, kim, gọi tên, gọi là
chặt (lèn); chật ních
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
ぎゅうぎゅう詰め ぎゅうぎゅうづめ
chật hẹp, nhồi nhét.
câu hai nghĩa; lời hai ý
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
sữa đông, cục đông