ぎょうにゅう
Sữa đông, cục đông
Men dịch vị, táo rennet

ぎょうにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょうにゅう
ぎょうにゅう
sữa đông, cục đông
凝乳
ぎょうにゅう こごちち
sữa đông, cục đông
Các từ liên quan tới ぎょうにゅう
nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa
chặt (lèn); chật ních
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
sự dính liền, sự cố kết, lực cố kết
sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm
người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
thằn lằn cá, ngư long
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc