りゅうぎ
Cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), bút mực, bút chì, kim, gọi tên, gọi là
Kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các, tàm tạm, tạm được, theo ý mình, theo cách của mình, những người sang, những người lịch sự, người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời, tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình

りゅうぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうぎ
りゅうぎ
cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong.
流儀
りゅうぎ
trường phái, phương pháp truyền thống
Các từ liên quan tới りゅうぎ
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
降流魚 こうりゅうぎょ
cá tai tượng (cá di cư xuôi dòng, ví dụ như lươn)
昇流魚 しょうりゅうぎょ
anadromous fish (fish that migrates upstream, e.g. salmon)
chặt (lèn); chật ních
thằn lằn cá, ngư long
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
ぎゅうぎゅう詰め ぎゅうぎゅうづめ
chật hẹp, nhồi nhét.
sự làm đĩ, sự mãi dâm, sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)