Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぎん太郎
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
太郎さん たろうさん
anh Taro (từ được các nhân viên sử dụng trong nhà hàng để gọi con gián để khách hàng không biết)
ぽん太郎 ぽんたろう
idiot, moron
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
太郎月 たろうづき
tháng 1
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá