Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気浴
くうきよく
phơi tắm
air bath
くよくよ
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
きんよく
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
こくようせき
Opxiđian, đá vỏ chai
くうきりきがく
khí động lực học
よく言う よくいう
nói nhiều
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm
くうきまくら
air cushion
ようもく
đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập