ようもく
Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập

ようもく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようもく
ようもく
đề cương bài giảng
洋もく
ようもく
foreign cigarette, foreign tobacco
要目
ようもく
đề cương bài giảng
Các từ liên quan tới ようもく
使用目的 しようもくてき
mục đích sử dụng
利用目的 りようもくてき
mục đích sử dụng
sự tắm rửa
card wool
bộ dơi
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn
vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ