くうだん
Chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
Tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, nói như khướu

くうだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうだん
くうだん
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm.
空談
くうだん
ngồi lê mách lẻo
Các từ liên quan tới くうだん
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
như counsellor
具だくさん ぐだくさん
đầy đủ các thành phần, thịnh soạn, đáng kể
飲んだくれ のんだくれ
người say rượu, người nghiện rượu
sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu
đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào