具だくさん
ぐだくさん
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đầy đủ các thành phần, thịnh soạn, đáng kể

具だくさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 具だくさん
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
盛りだくさん もりだくさん
nhiều, đa dạng, tất cả các loại, đông đúc
だんさん だんはん
husband
sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính
(gun) shot
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương