そうだんやく
Như counsellor
Người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn

そうだんやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうだんやく
そうだんやく
như counsellor
相談役
そうだんやく
như counsellor
Các từ liên quan tới そうだんやく
thuốc sát trùng để súc miệng
You're kidding!
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở nơi hẹn
そういや そういやあ
which reminds me..., come to think of it..., now that you mention it..., on that subject..., so, if you say...
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng