Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釘抜きハンマー
くぎぬきはんまー
búa nhổ đinh.
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried
沼萩 ぬまはぎ
Lysimachia fortunei (species of loosestrife)
はくぎん
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi
くぬぎ炭 くぬぎずみ クヌギずみ
sawtooth oak charcoal
さーたーあんだぎー
loại bánh rán của Okinawan.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アイエスオーアイイーシーはちはちごーきゅー
tiêu chuẩn iso/iec 8859
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
Đăng nhập để xem giải thích