沼萩
ぬまはぎ「CHIỂU THU」
☆ Danh từ
Lysimachia fortunei (species of loosestrife)

沼萩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沼萩
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
沼 ぬま
ao; đầm.
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
白萩 しらはぎ
Lespedeza japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu
姫萩 ひめはぎ ヒメハギ
Polygala japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Polygalaceae)
萩属 はぎぞく
cây hồ chì, cây đậu mắt gà
蓍萩 めどはぎ メドハギ
cỏ để xem bói