Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築業 けんちくぎょう
tòa nhà (xây dựng) công nghiệp;(hiện thân bên trong) tòa nhà buôn bán
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
建設業者 けんせつぎょうしゃ
tổng thầu
土建業者 どけんぎょうしゃ
nhà thầu xây dựng
建築 けんちく
kiến trúc
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn