Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築業者
けんちくぎょうしゃ
người xây dựng, chủ thầu
ぎょうちゃく
sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với; sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý
しゃくちけん
hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống, cho thuê; thuê
ぎょうちゃくりょく
くぎょうしゃ
/ə'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh
こしぎんちゃく
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
ちゃくしょう
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ, sự ghi khắc, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự trồng, sự cấy dưới da
ちょうちゃく
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
ぎゃくしん
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
「KIẾN TRÚC NGHIỆP GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích