くしょ
Sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn bằng bức vách
Sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn

くしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くしょ
くしょ
sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn.
区処
くしょ
phân khu để quản lý
Các từ liên quan tới くしょ
読書 どくしょ とくしょ
đọc sách
緑色植物 りょくしょくしょくぶつ
thực vật màu xanh
緑青 ろくしょう りょくしょう
màu xanh gỉ đồng.
極小 きょくしょう ごくしょう
cực tiểu, cực bé
六書 りくしょ りきしょ ろくしょ
sáu lớp (của) (kanji) những đặc tính
白色テロ はくしょくテロ はくしょくテロル
khủng bố trắng (Đài Loan)
ハックション ハクション はくしょん はっくしょん
Tiếng hắt xì
緑色植物亜界 りょくしょくしょくぶつあかい
Viridiplantae, subkingdom of green algae and land plants