Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デパート デパート
trung tâm thương mại
ろくろ回し ろくろまわし
việc quay bàn xoay (trong tạo hình đồ gốm); công đoạn tạo hình gốm trên bàn xoay
くろくろ
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
しろくま
gấu trắng
くろぼし
đoạn đường thường xảy ra tai nạn
しろむく
white kimono
ろくろ
máy tiện, tiện
白黒 しろくろ
đen và trắng