Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
じじゃく
bình tĩnh
くじら座 くじらざ
cá voi.
くじらじゃく
long foot
星座 せいざ
chòm sao
じゃくやく
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê
じゃくどく
weak poison