くせに
☆ Danh từ
Dù; mặc dầu; lại còn; ngay cả
本当
は
私
の
気持
ちなんて
全然分
かってないくせに
Thật sự ngay cả anh cũng không hiểu hết tôi
分
かってるくせに
Mặc dù hiểu
あなただって
同
じのくせに
Ngay cả mày cũng thế .

くせに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くせに
くせに
dù
癖に
くせに
mặc dù, thế mà
Các từ liên quan tới くせに
癖になる くせになる
để trở thành là một thói quen
新米の癖に しんまいのくせに
tuy nhiên (một) chỉ là một người mới bắt đầu
bó, chùm, tập
vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo, làm giống như thật, làm giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ứng khẩu
sit on seat
dog flesh
mềm mại và linh hoạt
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét