Kết quả tra cứu 癖になる
Các từ liên quan tới 癖になる
癖になる
くせになる
「PHÍCH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Để trở thành là một thói quen

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 癖になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 癖になる/くせになるる |
Quá khứ (た) | 癖になった |
Phủ định (未然) | 癖にならない |
Lịch sự (丁寧) | 癖になります |
te (て) | 癖になって |
Khả năng (可能) | 癖になれる |
Thụ động (受身) | 癖になられる |
Sai khiến (使役) | 癖にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 癖になられる |
Điều kiện (条件) | 癖になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 癖になれ |
Ý chí (意向) | 癖になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 癖になるな |