下し
くだし おろし「HẠ」
☆ Danh từ
Sự sơ tán; sự tẩy sạch

くだし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くだし
下し
くだし おろし
sự sơ tán
下す
くだす
hạ lệnh
くだし
sự rút khỏi, sự sơ tán, sự tản cư
Các từ liên quan tới くだし
頭くだし あたまくだし
việc đổ từ trên đầu xuống
くだくだしい くだくだしい
rườm rà; lê thê; dài dòng
見下す みくだす
xem thường, coi khinh, khinh miệt
手を下す てをくだす
tự mình làm; tự làm; tự mình thực hiện; tự mình ra tay
書き下す かきくだす
viết, ghi lại
飲み下す のみくだす
nuốt vô, nuốt chửng
読み下す よみくだす
để chuyển chữ tiếng trung hoa cổ điển vào trong tiếng nhật
断を下す だんをくだす
vượt qua phán quyết; đưa ra quyết định