Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下し
くだし おろし
sự sơ tán
下す
くだす
hạ lệnh
くだし
sự rút khỏi, sự sơ tán, sự tản cư
くだくだしい くだくだしい
rườm rà; lê thê; dài dòng
頭くだし あたまくだし
việc đổ từ trên đầu xuống
みくだす
xem thường, coi khinh, khinh miệt
断を下す だんをくだす
vượt qua phán quyết; đưa ra quyết định
見下す みくだす
くだしぐすり
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
下し薬 くだしぐすり
のみくだす
chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
「HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích