Các từ liên quan tới くちづけ (BUCK-TICKの曲)
TICKチャート TICKチャート
biểu đồ dạng đánh dấu (tick chart)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sắp đặt, sắp xếp việc làm
口づける くちづける
hôn.
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
chadzuke with salmon powder
口付け くちづけ
hôn; thơm
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ