口づける
くちづける「KHẨU」
Hôn.

口づける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口づける
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
名づける なづける
đặt tên
紐づける ひもづける
kết nói, liên kết (thông tin, tài khoản,v.v.)
跡づける あとづける
vạch ra, chỉ ra, định ra
裏づける うらづける
hỗ trợ, xác nhận, để chứng minh
言づける げんづける
để gửi từ; để gửi một thông báo
片づける かたづける
dọn dẹp; sắp xếp
近づける ちかづける
mang lại gần, kéo lại gần; thân mật, kết thân