朽ち果てる
くちはてる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng

Bảng chia động từ của 朽ち果てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朽ち果てる/くちはてるる |
Quá khứ (た) | 朽ち果てた |
Phủ định (未然) | 朽ち果てない |
Lịch sự (丁寧) | 朽ち果てます |
te (て) | 朽ち果てて |
Khả năng (可能) | 朽ち果てられる |
Thụ động (受身) | 朽ち果てられる |
Sai khiến (使役) | 朽ち果てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朽ち果てられる |
Điều kiện (条件) | 朽ち果てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朽ち果ていろ |
Ý chí (意向) | 朽ち果てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朽ち果てるな |
くちはてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちはてる
朽ち果てる
くちはてる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng
くちはてる
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa
Các từ liên quan tới くちはてる
sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
blank map
落ちてくるナイフはつかむな おちてくるナイフはつかむな
(châm ngôn thị trường) đừng nắm lấy con dao đang rơi (ý nói đừng mua cổ phiếu đang trên đà giảm dần đều)
Tro và đất
mật ong
sự tước quyền thừa kế
liến thoắng, lém; lưu loát