朽ち果てる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng

Bảng chia động từ của 朽ち果てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朽ち果てる/くちはてるる |
Quá khứ (た) | 朽ち果てた |
Phủ định (未然) | 朽ち果てない |
Lịch sự (丁寧) | 朽ち果てます |
te (て) | 朽ち果てて |
Khả năng (可能) | 朽ち果てられる |
Thụ động (受身) | 朽ち果てられる |
Sai khiến (使役) | 朽ち果てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朽ち果てられる |
Điều kiện (条件) | 朽ち果てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朽ち果ていろ |
Ý chí (意向) | 朽ち果てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朽ち果てるな |
くちはてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちはてる
朽ち果てる
くちはてる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng
くちはてる
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa
Các từ liên quan tới くちはてる
sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
blank map
Tro và đất
mật ong
sự tước quyền thừa kế
liến thoắng, lém; lưu loát
tách ra,chuyển,tự bào chữa,làm sáng tỏ,trả hết,tránh,cạo,làm trong sạch,khai khẩn,off,tẩu,không có trở ngại,toàn bộ,hẳn,lãi,trang trải hết,sáng sủa ra,dọn,thanh toán,mang đi,hoàn toàn,thoát khỏi,không ai cản trở,sổ sách),rõ ràng,trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến,tình hình...),thông trống,làm biến đi (mối nghi ngờ,chắc chắn,minh oan,tan biến,quét sạch,làm tiêu tan,giải quyết,trong,ra rời,(+ away,giũ sạch được,lãi đứt đi,không có gì đáng sợ,dễ hiểu,vượt,đi né sang bên,rời bến,trở nên trong trẻo,tươi lên,không có gì cản trở,dọn đi,không có khó khăn trở ngại gì,cút,giũ sạch,thanh minh,out) chuồn,xa ra,trọn,dọn sạch,nạo,sáng tỏ (điều bí mật,ở xa,đủ,rõ như hai với hai là bốn,tròn,phát quang,vét sạch,mây mù),trong trẻo,lọc trong,làm sáng sủa,không viết bằng số hoặc mật mã,hết nhăn nhó,trọn vẹn,dọn dẹp,tan đi,trong sạch,rõ như ban ngày,nhảy qua,phá hoang,làm đăng quang,tiêu tan,sáng sủa,viết rõ,chắc,làm tan,trang trải (nợ,lấy đi,làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến