はくちず
Blank map

はくちず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくちず
はくちず
blank map
白地図
はくちず
để trống bản đồ
Các từ liên quan tới はくちず
sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
手はず てはず
Lên kế hoạch, chuẩn bị trước
町はずれ まちはずれ
vùng ngoài ; ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài
cú mèo.
近ずく ちかずく
lại gần
はずです はずだ
dự kiến (làm), chắc chắn (làm)
外れ値 はずれち
dữ liệu ngoại lai
sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo