はくちず
Blank map

はくちず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくちず
はくちず
blank map
白地図
はくちず
để trống bản đồ
Các từ liên quan tới はくちず
sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
cú mèo.
sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát
sự tước quyền thừa kế
đích thân, với tư cách cá nhân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi
bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ
外れ値 はずれち
dữ liệu ngoại lai