靴磨き
Sự đánh giày
Dụng cụ đánh giày

くつみがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くつみがき
靴磨き
くつみがき
sự đánh giày
くつみがき
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đánh giày
Các từ liên quan tới くつみがき
gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp, hớ, phạm sai lầm, say rượu, với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, straw, bằng gạch, xây gạch bít đi
病みつき やみつき
việc bị nghiện; việc bị nghiền (một việc, một thứ gì đó)
thật; xác thực, đáng tin
grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
Polish Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã, bóng lên, làm xong gấp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trừ khử, chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
絡みつく からみつく
xoay quanh chính mình, cuộn quanh
浮きつ沈みつ うきつしずみつ
nổi rồi lại chìm
気がつく きがつく
chú ý đến; nhận ra;