磨き
みがき「MA」
☆ Danh từ
Đánh bóng; sự cải tiến; láng bóng

みがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みがき
磨き
みがき
đánh bóng
みがき
Polish Ba lan, nước bóng, nước láng.
磨き
みがき
đánh bóng
みがき
Polish Ba lan, nước bóng, nước láng.