Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くにく
dog flesh
近くに ちかくに
ở gần
くにゃくにゃ
mềm mại và linh hoạt
にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
ジスシーろくににろく
tiêu chuẩn jis c 6226 (jis83)
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
役に就く やくにつく
được bổ nhiệm vào một chức vụ
縛に就く ばくにつく
bị bắt giữ; bị gông cùm, bị giam cầm