Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くぴぽ
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
to twitch
ぴくぴく動く ぴくぴくうごく
lắc lư; giật phắt; co giật.
rhythmically (beating, e.g. gong)
to twitch
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
with a twitch (e.g. an eyebrow), with a dip, with a bob, with a flutter
ポン引き ポンびき ポンぴき ぽんびき ぽんぴき ぽん びき
Một người lôi kéo khách hàng trên đường phố và tổ chức các hoạt động mại dâm