ポン引き
ポンびき ポンぴき ぽんびき ぽんぴき ぽん びき「DẪN」
Lừa gạt người dân quê mùa bằng những lời ngon ngọt và vơ vét tiền bạc
Một người kiếm lời bằng cách bán cổ phiếu cho những khách hàng nghiệp dư
☆ Danh từ
Một người lôi kéo khách hàng trên đường phố và tổ chức các hoạt động mại dâm
ポン引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポン引き
ポン ポン
mạng quang thụ động (pon)
碰 ポン
mạt chược
ポン酒 ポンしゅ
rượu Nhật
ポン中 ポンちゅう
nghiện thuốc
ポンレヴェック ポン・レヴェック
Pont l'Évêque (cheese)
ポン酢 ポンず ぽんず
nước ép từ một quả cam chua gắt
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
双ポン シャンポン
wait to turn either of two pairs into a three-of-a-kind to finish one's hand