Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くまざわ
lao xao; rì rào; xào xạc
ざわつく ザワつく
ồn ào; xôn xao; náo động
災いを招く わざわいをまねく
mang tai họa cho chính mình
厄負け やくまけ わざわいまけ
là nạn nhân của một năm xấu; gặp tai ách trong năm hạn
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
Rõ ràng, sinh động