組み込み
くみこみ「TỔ 」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm

Bảng chia động từ của 組み込み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み込みする/くみこみする |
Quá khứ (た) | 組み込みした |
Phủ định (未然) | 組み込みしない |
Lịch sự (丁寧) | 組み込みします |
te (て) | 組み込みして |
Khả năng (可能) | 組み込みできる |
Thụ động (受身) | 組み込みされる |
Sai khiến (使役) | 組み込みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み込みすられる |
Điều kiện (条件) | 組み込みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み込みしろ |
Ý chí (意向) | 組み込みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み込みするな |
くみこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみこみ
組み込み
くみこみ
cắt - bên trong (sự in)
組み込む
くみこむ
ghép vào
くみこみ
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời
汲み込む
くみこむ
đổ đầy nước
Các từ liên quan tới くみこみ
座金組込 六角穴付ボタンボルト ざがねくみこみ ろっかくあなつきボタンボルト ざがねくみこみ ろっかくあなつきボタンボルト
bulông nút có lỗ sáu cạnh có long đền
座金組込 六角穴付ボルト ざがねくみこみ ろっかくあなつきボルト ざがねくみこみ ろっかくあなつきボルト
bulông lục giác có lỗ có long đền
組み込みOS くみこみOS
hệ điều hành nhúng
組み込みコマンド くみこみコマンド
lệnh cài sẵn
組み込みシステム くみこみシステム
hệ thống nhúng
組み込みソフトウェア くみこみソフトウェア
phần mềm nhúng
組み込みプロセッサ くみこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
ウイルス組込み ウイルスくみこみ
chủng vi rút