ウイルス組込み
ウイルスくみこみ
Chủng vi rút
Kết hợp vi rút
ウイルス組込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルス組込み
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
組み込みコマンド くみこみコマンド
lệnh cài sẵn
組み込みOS くみこみOS
hệ điều hành nhúng
組み込みプロセッサ くみこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
組み込みソフトウェア くみこみソフトウェア
phần mềm nhúng
組み込みシステム くみこみシステム
hệ thống nhúng
組み込む くみこむ
ghép vào; ghép; lắp ghép; cho vào; cho
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.