くみ取る
くみとる「THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Hiểu ra; biết được; moi ra

Bảng chia động từ của くみ取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くみ取る/くみとるる |
Quá khứ (た) | くみ取った |
Phủ định (未然) | くみ取らない |
Lịch sự (丁寧) | くみ取ります |
te (て) | くみ取って |
Khả năng (可能) | くみ取れる |
Thụ động (受身) | くみ取られる |
Sai khiến (使役) | くみ取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くみ取られる |
Điều kiện (条件) | くみ取れば |
Mệnh lệnh (命令) | くみ取れ |
Ý chí (意向) | くみ取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | くみ取るな |
くみ取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くみ取る
汲み取る くみとる
hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
摘み取る つまみとる つみとる
ngăt, nhổ, hái bằng 2 đầu ngón tay
読み取る よみとる
Đọc vị, đọc ẩm, bắt bài
盗み取る ぬすみとる
ăn trộm; lấy trộm; lấy cắp
掴み取る つかみとる
nắm lấy, bắt lấy
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác