くもすけ
Phu, cu li

くもすけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くもすけ
くもすけ
phu, cu li
雲助
くもすけ
phu khiêng kiệu (đa số là bất luơng)
Các từ liên quan tới くもすけ
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
smokeable cigarette end (butt)
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
もみ消す もみけす
gói ghém
đất trơn ướt (bùn).
揉み消す もみけす
tiêu diệt; dẹp tan; dập tắt (lửa); che đậy; che kín; bưng bít; ỉm đi (việc xấu)
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
目す もくす
công nhận, thừa nhận, nhận ra