Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
李
すもも スモモ り
quả mận Nhật
すもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt.
ヨーロッパすもも
common Europeplum
ほしすもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
薄桃色 うすももいろ
màu hồng nhạt
紅葉李 べにばすもも
Prunus cerasifera var. atropurpurea, pissard plum
太ももを出す ふとももをだす
to expose one's thighs, to bare one's buttocks
もも肉 ももにく
thịt đùi.
「LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích