こけもも
☆ Danh từ
Đất trơn ướt (bùn).

こけもも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こけもも
こけもも
đất trơn ướt (bùn).
苔桃
こけもも コケモモ
quả việt quất
Các từ liên quan tới こけもも
蔓苔桃 つるこけもも ツルコケモモ
nam việt quất nhỏ
もこもこ もこもこ
dày; mịn
lần lượt nhau, luân phiên nhau
sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
悲喜こもごも ひきこもごも
vừa cay đắng vừa ngọt ngào.
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]