Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くも膜下出血 くもまくかしゅっけつ
Xuất Huyết Dưới Màng Não
膜 まく
màng.
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
クモ膜 くもまく
màng nhện
網膜 もうまく
võng mạc.
蝋膜 ろうまく
màng sáp