位を下す
くらいをくだす「VỊ HẠ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Giáng chức
Hạ bậc

Bảng chia động từ của 位を下す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位を下す/くらいをくだすす |
Quá khứ (た) | 位を下した |
Phủ định (未然) | 位を下さない |
Lịch sự (丁寧) | 位を下します |
te (て) | 位を下して |
Khả năng (可能) | 位を下せる |
Thụ động (受身) | 位を下される |
Sai khiến (使役) | 位を下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位を下す |
Điều kiện (条件) | 位を下せば |
Mệnh lệnh (命令) | 位を下せ |
Ý chí (意向) | 位を下そう |
Cấm chỉ(禁止) | 位を下すな |
くらいをくだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くらいをくだす
位を下す
くらいをくだす
giáng chức
くらいをくだす
giáng chức, hạ tầng công tác
Các từ liên quan tới くらいをくだす
Lải nhải khi say rượu
いいだくだく いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
クイズを出す くいずをだす
đố; ra câu đố
断を下す だんをくだす
vượt qua phán quyết; đưa ra quyết định
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện
手を下す てをくだす
tự mình làm; tự làm; tự mình thực hiện; tự mình ra tay
目をくらます めをくらます
bịt mắt; làm mù quáng
くだくだしい くだくだしい
rườm rà; lê thê; dài dòng