Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良好 りょうこう
sự tốt đẹp
嚥下良好 えんげりょうこう
Khả năng nuốt tốt
格好良い かっこよい かっこうよい
Lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn
感度良好 かんどりょうこう
sáng sủa và ồn ào
良く良く よくよく
vô cùng; very
良く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
好く すく
thích; yêu; quý; mến.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.