良く
よく「LƯƠNG」
☆ Trạng từ
Tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
良
くも
悪
くも、あれは
一生忘
れられない
出来事
だと
思
う。
Tôi nghĩ rằng điều đó tốt và xấu mà trong suốt cuộc đời tôi, tôi sẽ không thểquên sự kiện đó.
良
くなるでしょう。
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.
良
くやっているよ。
Bạn đang làm rất tốt đấy.

Từ đồng nghĩa của 良く
adverb