Các từ liên quan tới くりはま (試験艦)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
はつり試験 はつりしけん
Thí nghiệm không phá hoại
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
試験に行く しけんにいく
đi thi.
ベンチマーク試験 ベンチマークしけん
kiểm tra điểm chuẩn